Có 2 kết quả:
調查核實 diào chá hé shí ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄏㄜˊ ㄕˊ • 调查核实 diào chá hé shí ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄏㄜˊ ㄕˊ
diào chá hé shí ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄏㄜˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) investigation
(3) fact-checking
(2) investigation
(3) fact-checking
Bình luận 0
diào chá hé shí ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄏㄜˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) investigation
(3) fact-checking
(2) investigation
(3) fact-checking
Bình luận 0